chết tươi
verb (nói về người, động vật đang sống bình thường) To die an instant death sét đánh chết tươi struck by thunder, he died an instant death
| [chết tươi] | | động từ | | | (nói về người, động vật đang sống bình thường) To die an instant death, die on the spot, die in one's boots | | | sét đánh chết tươi | | struck by thunder, he died an instant death |
|
|